Characters remaining: 500/500
Translation

khoan hòa

Academic
Friendly

Từ "khoan hòa" trong tiếng Việt có nghĩatính cách rộng rãi, dịu dàng, không khắt khe hay cứng nhắc. Người tính khoan hòa thường rất dễ chịu, sẵn lòng chấp nhận ý kiến của người khác không gây áp lực hay mâu thuẫn. Từ này thường được dùng để miêu tả tính cách của một người, hoặc bầu không khí trong một tình huống nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:
    • " ấy một người khoan hòa, luôn biết lắng nghe giúp đỡ người khác."
  2. Câu nâng cao:
    • "Trong một xã hội khoan hòa, mọi người sẽ dễ dàng trò chuyện hiểu nhau hơn."
    • "Chúng ta cần một chính sách khoan hòa để xây dựng mối quan hệ tốt với các nước láng giềng."
Các biến thể của từ:
  • Khoan dung: Gần giống với "khoan hòa", nhưng thường mang nghĩa tha thứ, không chấp nhặt lỗi lầm của người khác.
  • Hòa nhã: Thường dùng để chỉ cách cư xử lịch sự, thân thiện trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa:
  • Thân thiện: Miêu tả tính cách dễ gần, dễ mến.
  • Hiền hòa: Có nghĩa tương tự, thường chỉ những người tâm hồn nhẹ nhàng, không hung dữ.
Từ gần giống:
  • Khoan: Có nghĩarộng rãi, nhưng không mang ý nghĩa dịu dàng như "khoan hòa".
  • Hòa bình: Mô tả một trạng thái không xung đột, nhưng không nhất thiết liên quan đến tính cách.
Lưu ý:
  • "Khoan hòa" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả con người hoặc môi trường, nhưng không dùng để chỉ hành động cụ thể.
  • cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội, nơi sự hiểu biết đồng cảm cần thiết để đạt được sự hòa hợp.
  1. Rộng rãi dịu dàng: Tính nết khoan hòa.

Comments and discussion on the word "khoan hòa"